Thông tin cơ bản | |
Hãng sản xuất : | Sony |
Kiểu dáng : | Kiểu thẳng |
Mạng : | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 |
Màn hình | |
Màn hình : | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) |
Kích thước màn hình : | 5inch |
Độ phân giải màn hình : | 1080 x 1920pixels |
CPU | |
Số lượng Cores : | Quad Core (4 nhân) |
Bộ vi xử lý : | Qualcomm Snapdragon 801 (2.3 GHz Quad-core) |
GPU | |
Bộ xử lý đồ hoạ : | Adreno 330 |
Bộ nhớ | |
Bộ nhớ trong : | 16GB |
RAM : | 3GB |
OS | |
Hệ điều hành : | Android OS, v4.4.2 (KitKat) |
Tính năng | |
Tin nhắn : | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM |
Số sim : | 1 Sim - |
Loại thẻ nhớ tích hợp : | • MicroSD |
Đồng bộ hóa dữ liệu : | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac • Kiểu khác |
Kiểu kết nối : | • MicroUSB |
Camera : | 20.7Megapixel |
Tính năng : | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G |
Tính năng khác : | - IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes Shatter proof and scratch-resistant glass - Triluminos display - X-Reality Engine - ANT+ support - SNS integration - TV-out (via MHL 3 A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input |
Màu : | • Trắng |
Pin | |
Pin : | Li-Ion 3000mAh |
Thời gian đàm thoại : | 15giờ |
Thời gian chờ : | 690giờ |
Dành cho Điện thoại cũ | |
Khác | |
Trọng lượng : | 163g |
Kích thước : | 137 x 72 x 11 mm |