| Thông tin chung | |
| Hãng sản xuất : | Sony T Series |
| Độ lớn màn hình LCD (inch) : | 3.0 inch |
| Màu sắc : | Nhiều màu lựa chọn |
| Trọng lượng Camera : | 105g |
| Kích cỡ máy (Dimensions) : | 93 x 55.6 x 16.8 mm |
| Loại thẻ nhớ : | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
| Bộ nhớ trong (Mb) : | 32 |
| Cảm biến hình ảnh | |
| Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) : | 1/2.3 " HAD CCD |
| Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) : | 14.1 Megapixel |
| Độ nhạy sáng (ISO) : | Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 |
| Độ phân giải ảnh lớn nhất : | 4320 x 3240 |
| Thông số về Lens | |
| Độ dài tiêu cự (Focal Length) : | f = 25-100 |
| Độ mở ống kính (Aperture) : | F3.5-4.6 |
| Tốc độ chụp (Shutter Speed) : | Auto(2" - 1/1.600) / Program Auto(1" - 1/1.600) |
| Tự động lấy nét (AF) : | ![]() |
| Optical Zoom (Zoom quang) : | 4x |
| Digital Zoom (Zoom số) : | 8.0x |
| Thông số khác | |
| Định dạng File ảnh : | • JPEG |
| Định dạng File phim : | • MPEG • AVCHD |
| Chuẩn giao tiếp : | • USB • DC input • AV out • Component |
| Quay phim : | ![]() |
| Chống rung : | ![]() |
| Hệ điều hành (OS) : | Thuỵ Sỹ |
| Tính năng : | • Wifi • MP3 player • 3D Movie • GPS |
| Dành cho máy cũ | |
| Tình trạng sửa chữa : | Budchen |
| Website : | Chi tiết |