Thông tin chung | |
Hãng sản xuất : | Nikon STYLE Series (S) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) : | 2.7 inch |
Màu sắc : | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera : | 117g |
Kích cỡ máy (Dimensions) : | 93 x 57 x 20 mm |
Loại thẻ nhớ : | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) : | 16 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) : | 1/2.3 inch CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) : | 12 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) : | 80 - 3200 ISO, Auto ISO |
Độ phân giải ảnh lớn nhất : | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) : | 27 - 108 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) : | F3.2 - F5.9 |
Tự động lấy nét (AF) : | |
Optical Zoom (Zoom quang) : | 4x |
Digital Zoom (Zoom số) : | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh : | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim : | • MPEG |
Chuẩn giao tiếp : | • USB • DC input • AV out • Video out |
Quay phim : | |
Chống rung : | |
Hệ điều hành (OS) : | Thuỵ Sỹ |
Dành cho máy cũ | |
Tình trạng sửa chữa : | 15" XGA TFT |
Website : | Chi tiết |